Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

вежливый

  1. Lịch sự, lịch thiệp, lễ phép, lễ độ; (любезный) nhã nhặn.
    вежливое обращение — [cách] đối đãi lịch sự, cư xử lễ độ
    вежливый тон — giọng nói nhã nhặn

Tham khảo

sửa