вегетарианский

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

вегетарианский

  1. Chay, chay tịnh, kiêng thịt.
    вегетарианское блюдо — món ăn chay
    вегетарианская столовая — nhà ăn kiêng cá thịt

Tham khảo sửa