вегетарианский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вегетарианский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vegetariánskij |
khoa học | vegetarianskij |
Anh | vegetarianski |
Đức | wegetarianski |
Việt | veghetarianxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвегетарианский
- Chay, chay tịnh, kiêng cá thịt.
- вегетарианское блюдо — món ăn chay
- вегетарианская столовая — nhà ăn kiêng cá thịt
Tham khảo
sửa- "вегетарианский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)