Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

вдумываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вдуматься) ‚(в В)

  1. Suy nghĩ chín chắn, cân nhắc kỹ càng, tính toán cẩn thận.
    вдумываться в смысл повести — suy nghĩ cẩn thận ý nghĩa của truyện vừa

Tham khảo sửa