вдвое
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вдвое
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vdvóje |
khoa học | vdvoe |
Anh | vdvoye |
Đức | wdwoje |
Việt | vđvoie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaвдвое
- Gấp đôi, gấp hai, bằng hai, hai lần.
- вдвое больше — nhiều gấp hai, lớn gấp đôi
- вдвое меньше — ít gấp đôi, bé gấp đôi, bằng một nửa
- вдвое ниже — thấp gấp đôi, thấp hơn hai lần
- вдвое дороже — đắt gấp đôi
- вдвое ближе — gần gấp đôi, gần hơn hai lần
- вдвое дольше — lâu gấp đôi
- я вдвое старше вас — tôi lớn tuổi gấp đôi anh
- он вдвое моложе вас — nó chỉ bằng nửa tuổi anh
- увеличить вдвое — tăng gấp đôi, tăng lên hai lần
- уменьшить вдвое — giảm gấp đôi, giảm xuống hai lần
- (пополам) làm đôi.
- сложить вдвое — gập đôi, gập làm đôi
Tham khảo
sửa- "вдвое", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)