вваливаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вваливаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vválivat'sja |
khoa học | vvalivat'sja |
Anh | vvalivatsya |
Đức | wwaliwatsja |
Việt | vvalivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвваливаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: ввалиться)
- Lõm vào, hóp vào, hõm vào, trũng xuống.
- у него глаза ввалились — mắt anh ấy sâu trũng xuống (hõm vào)
- у него щёки ввалились — má anh ấy hóp vào
- (в В) (thông tục) (входить) đổ xô vào, bước thình thịch vào.
Tham khảo
sửa- "вваливаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)