Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

валютный

  1. (Thuộc về) Tiền tệ, hóa tệ, ngoại tệ, ngoại hối.
    валютная операция — giao dịch tiền tệ
    валютный курс — tỷ giá ngoại hối, giá hối đoái

Tham khảo

sửa