ngoại hối
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋwa̰ːʔj˨˩ hoj˧˥ | ŋwa̰ːj˨˨ ho̰j˩˧ | ŋwaːj˨˩˨ hoj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋwaːj˨˨ hoj˩˩ | ŋwa̰ːj˨˨ hoj˩˩ | ŋwa̰ːj˨˨ ho̰j˩˧ |
Danh từ
sửangoại hối
- Tiền và các giấy tờ có giá trị như tiền của nước ngoài.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "ngoại hối", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)