Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

валюта gc

  1. (денежная единица) đơn vị tiền tệ.
  2. (денежная система) bản vị.
    золотая валюта — kim bản vị, bản vị vàng
  3. (собир.) (иностранные деньги) ngoại tệ, ngoại hối.

Tham khảo

sửa