валюта
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của валюта
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | valjúta |
khoa học | valjuta |
Anh | valyuta |
Đức | waljuta |
Việt | valiuta |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвалюта gc
- (денежная единица) đơn vị tiền tệ.
- (денежная система) bản vị.
- золотая валюта — kim bản vị, bản vị vàng
- (собир.) (иностранные деньги) — ngoại tệ, ngoại hối.
Tham khảo
sửa- "валюта", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)