Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

бухать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: бухнуть)

  1. (издавать глухой звук) nổ ầm.
    бухнул выстрел — súng nổ ầm
  2. (В) (бросать, ронять что-л. ) đánh rơi mạnh, ném mạnh
  3. (разбивать) đánh vỡ tung
  4. (сильно ударять) đánh mạnh.
    перен. — (необдуманно, неожиданно сказать) — nói bộp chộp, nói hàm hồ, nói không đúng lúc, nói không nhằm chỗ

Tham khảo sửa