буферный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của буферный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | búfernyj |
khoa học | bufernyj |
Anh | buferny |
Đức | buferny |
Việt | bupherny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaбуферный
- (Thuộc về) Đầu đệm, tăng đệm, hoãn xung, giảm xung, tăm-pông.
- буферное государство — nước hoãn xung, nước đệm
Tham khảo
sửa- "буферный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)