бутафор
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бутафор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | butafór |
khoa học | butafor |
Anh | butafor |
Đức | butafor |
Việt | butaphor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбутафор gđ
Tham khảo
sửa- "бутафор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)