Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

бурун

  1. Sóng bạc đầu, sóng nhào.

Tham khảo sửa

Tiếng Urum sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

бурун

  1. mũi.