Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

бурлить Thể chưa hoàn thành

  1. Sôi, sôi réo, sôi sùng sục, sôi sục; (о море) nổi sóng ầm ầm.
    перен. — sôi nổi, sôi sục

Tham khảo sửa