Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

бумажка gc

  1. Tờ giấy, mảnh giấy.
  2. (thông tục)(документы) giấy tờ, giấy má
  3. (thông tục)(деньги) giấy bạc, tiền giấy

Tham khảo sửa