бульварный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бульварный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bul'várnyj |
khoa học | bul'varnyj |
Anh | bulvarny |
Đức | bulwarny |
Việt | bulvarny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaбульварный
- (Thuộc về) Đại lộ, đường phố lớn.
- (перен.) Tầm thường, hèn kém, kém cỏi.
- бульварная газета — [tờ] báo lá cải
- бульварный роман — tiểu thuyết tầm thường
Tham khảo
sửa- "бульварный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)