Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

брызгаться Thể chưa hoàn thành

  1. (Т) rảy, vảy, phun.
  2. (брызгать друг на друга) rảy (vảy) cho nhau.

Tham khảo sửa