бродяжничать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бродяжничать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | brodjážničat' |
khoa học | brodjažničat' |
Anh | brodyazhnichat |
Đức | brodjaschnitschat |
Việt | brođiaginitrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaбродяжничать Thể chưa hoàn thành (thông tục)
- Lang thang, cầu bơ cầu bất, lêu lổng, du đãng; (странствовать) ngao du, lãng du, du lịch.
Tham khảo
sửa- "бродяжничать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)