бритый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бритый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | brítyj |
khoa học | brityj |
Anh | brity |
Đức | brity |
Việt | brity |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaбритый
Tham khảo
sửa- "бритый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)