бригада
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бригада
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | brigáda |
khoa học | brigada |
Anh | brigada |
Đức | brigada |
Việt | brigađa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбригада gc
- Đội, tổ, toán.
- бригада коммунистического труда — đội (tổ) lao động cộng sản chủ nghĩa
- ударная бригада — đội xung kích, đội sản xuất tiền tiến
- (воен.) Lữ đoàn, lữ.
Tham khảo
sửa- "бригада", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)