Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

бригада gc

  1. Đội, tổ, toán.
    бригада коммунистического труда — đội (tổ) lao động cộng sản chủ nghĩa
    ударная бригада — đội xung kích, đội sản xuất tiền tiến
  2. (воен.) Lữ đoàn, lữ.

Tham khảo

sửa