Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lữ đoàn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Xem thêm
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lɨʔɨ
˧˥
ɗwa̤ːn
˨˩
lɨ
˧˩˨
ɗwaːŋ
˧˧
lɨ
˨˩˦
ɗwaːŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lɨ̰
˩˧
ɗwan
˧˧
lɨ
˧˩
ɗwan
˧˧
lɨ̰
˨˨
ɗwan
˧˧
Xem thêm
sửa
Như
lữ
Lữ đoàn
bộ binh.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lữ đoàn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)