бредовой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бредовой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bredovój |
khoa học | bredovoj |
Anh | bredovoy |
Đức | bredowoi |
Việt | bređovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaбредовой
- (Thuộc về) Mê sảng, hoang tưởng.
- бредовое состояние — tình trạng mê sảng
- бредовые видения — những hình ảnh hoang tưởng
- (нелепый) vô lý
- (безумный) điên cuồng, điên rồ.
- бредовая мысль — ý kiến vô lý
- бредовой план — kế hoạch điên rồ
Tham khảo
sửa- "бредовой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)