Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

бравировать Thể chưa hoàn thành ((Т))

  1. Làm bộ dũng cảm, lên mặt anh hùng rơm; (рисоваться) làm phách.
    бравировать опасностью — mạo hiểm

Tham khảo sửa