бороться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бороться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | borót'sja |
khoa học | borot'sja |
Anh | borotsya |
Đức | borotsja |
Việt | borotxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-10c-r бороться Hoàn thành
- Đấu tranh, phấn đấu, chiến đấu, vật lộn; (против кого-л. , чего-л. ) chống.
- бороться за свободу, за мир — đấu tranh vì (cho, giành) tự do, hòa bình
- бороться за высокий урожай — phấn đấu giành thu hoạch cao, đấu tranh cho vụ mùa thắng lợi
- бороться с трудностями — phấn đấu khắc phục khó khăn
- бороться с засухой — chống hạn
- спорт. — đánh vật, vật nhau
Tham khảo
sửa- "бороться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)