бороздить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бороздить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | borozdít' |
khoa học | borozdit' |
Anh | borozdit |
Đức | borosdit |
Việt | borodđit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaбороздить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: избороздить) ‚(В)
- (проводить борозды) xẻ rãnh, cày thành luống.
- (пересекать в разных направлениях).
- морщины бороздитьят его лоб — những nếp nhăn hằn sâu trên trán anh ấy
- молнии бороздитьят небосвод — những tia chớp xẻ rạch bầu trời
- корабли бороздитьят моря — những chiếc tàu rẽ sóng chạy trên biển
Tham khảo
sửa- "бороздить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)