бомбардировать

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

бомбардировать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. (с воздуха) ném bom, oanh tạc, oanh kích
  2. (из орудий) bắn phá, đại bác.
    перен. — làm phiền, làm rầy

Tham khảo

sửa