болтливый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của болтливый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | boltlívyj |
khoa học | boltlivyj |
Anh | boltlivy |
Đức | boltliwy |
Việt | boltlivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
болтливый
- Ba hoa, hay nói, hay tán gẫu, hay tán chuyện, bẻm mép, lắm mồm, lắm lời; (не умеющий хранить тайну) bép xép, mách lẻo, ba hoa.
- он страшно болтлив — anh ấy bép xép quá (ba hoa lắm)
Tham khảo sửa
- "болтливый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)