богатырский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của богатырский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bogatýrskij |
khoa học | bogatyrskij |
Anh | bogatyrski |
Đức | bogatyrski |
Việt | bogatyrxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaбогатырский
- (Thuộc về) Tráng sĩ, dũng sĩ, hiệp sĩ, võ sĩ.
- (сильный, могучий) khỏe mạnh, vạm vỡ, cường tráng, tráng kiện.
- богатырское здоровье — thể chất khang kiện
- богатырская сила — sức mạnh phi thường, sức lực cường tráng
- богатырское телосложение — thân thể tráng kiện (cường tráng)
- богатырский сон шутл. — giấc ngủ say, giấc ngủ ngon
Tham khảo
sửa- "богатырский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)