Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

богатырский

  1. (Thuộc về) Tráng sĩ, dũng sĩ, hiệp sĩ, võ sĩ.
  2. (сильный, могучий) khỏe mạnh, vạm vỡ, cường tráng, tráng kiện.
    богатырское здоровье — thể chất khang kiện
    богатырская сила — sức mạnh phi thường, sức lực cường tráng
    богатырское телосложение — thân thể tráng kiện (cường tráng)
    богатырский сон шутл. — giấc ngủ say, giấc ngủ ngon

Tham khảo sửa