Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

блюдо gt

  1. (Cái) Đĩa, đĩa bàn.
  2. (кушанье) món ăn, món.
    мясное блюдо — món thịt
    обед из трёх блюд — bữa ăn trưa có ba món
    первое блюдо — món thứ nhất

Tham khảo

sửa