Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

блистать Hoàn thành

  1. Xem блестеть
  2. (Т) перен. nổi bật, trội lên, trổ tài.
    блистать красотой и молодостью — nổi bật vẻ trẻ đẹp
    блистать умом — trổ tài thông minh
    блистать остроумием — trổ tài hóm hỉnh
    блистать отсутствием ирон. — cố ý trổ tài vắng mặt

Tham khảo

sửa