бледнеть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бледнеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | blednét' |
khoa học | blednet' |
Anh | blednet |
Đức | blednet |
Việt | bleđnet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaбледнеть Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: побледнеть)
- Tái mặt, tái mét đi, xanh mặt, trở nên xanh xao.
- бледнеть от страха — sợ xanh mặt
- бледнеть от гнева — giận tái mặt
- перен. — bị lu mờ
Tham khảo
sửa- "бледнеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)