Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

бледнеть Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: побледнеть)

  1. Tái mặt, tái mét đi, xanh mặt, trở nên xanh xao.
    бледнеть от страха — sợ xanh mặt
    бледнеть от гнева — giận tái mặt
    перен. — bị lu mờ

Tham khảo sửa