Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

блаженство gt

  1. (Sự, niềm) Khoái lạc, hoan lạc, lạc thú, sung sướng, hạnh phúc.
    какое блаженство! — sung sướng biết nhường nào!

Tham khảo

sửa