битый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của битый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bítyj |
khoa học | bityj |
Anh | bity |
Đức | bity |
Việt | bity |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaбитый
- (Bị) Vỡ; (треснутый) [bị] nứt, nẻ; (вышербленный) sứt.
- битая птица — chim rừng bị bắn
- битые сливки — váng sữa, kem
- ждать битый час — đợi suốt cả giờ, đợi rất lâu
Tham khảo
sửa- "битый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)