Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

бесхиростный

  1. Không quỷ quyệt, không xảo quyệt,; (простодушный) thật thà, thực thà, chất phác; (простой) giản đơn, đơn giản.
    бесхиростный рассказ — câu chuyện giản đơn

Tham khảo sửa