бесхиростный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бесхиростный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | beshírostnyj |
khoa học | besxirostnyj |
Anh | beskhirostny |
Đức | beschirostny |
Việt | bexkhiroxtny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaбесхиростный
- Không quỷ quyệt, không xảo quyệt,; (простодушный) thật thà, thực thà, chất phác; (простой) giản đơn, đơn giản.
- бесхиростный рассказ — câu chuyện giản đơn
Tham khảo
sửa- "бесхиростный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)