Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

бесспорный

  1. Không thể chối cãi được, không thể tranh cãi được, không thể phủ nhận được; (несомменный) hiển nhiên, chắc chắn.
    бесспорная истина — sự thật (chân lý) hiển nhiên

Tham khảo

sửa