Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

беспросветный

  1. Tối, tối đen, tối tăm.
    беспросветная тьма — tối như mực
  2. (перен.) Tối tăm, đen tối.
    беспросветная жизнь — cuộc sống tối tăm (đen tối)

Tham khảo sửa