бесплатный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бесплатный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | besplátnyj |
khoa học | besplatnyj |
Anh | besplatny |
Đức | besplatny |
Việt | bexplatny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaбесплатный
- Không phải trả tiền, không mất tiền, không lấy tiền, miễn [trả] tiền, cho không.
- бесплатное приложение — phụ lục không mất tiền
- бесплатное обучение — [sự] dạy học không lấy tiền, học tập không mất tiền
- бесплатное образование — [nền] giáo dục miễn tiền học
- бесплатное медицинское обслуживание — [sự] phục vụ y tế không mất tiền
Tham khảo
sửa- "бесплатный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)