Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

бесплатный

  1. Không phải trả tiền, không mất tiền, không lấy tiền, miễn [trả] tiền, cho không.
    бесплатное приложение — phụ lục không mất tiền
    бесплатное обучение — [sự] dạy học không lấy tiền, học tập không mất tiền
    бесплатное образование — [nền] giáo dục miễn tiền học
    бесплатное медицинское обслуживание — [sự] phục vụ y tế không mất tiền

Tham khảo

sửa