беспересадочный

Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

беспересадочный

  1. Không phải chuyển tàu, không cần đổi ga, thẳng [một mạch].
    беспересадочное сообщение — sự giao thông thẳng (không phải chuyển tàu)

Tham khảo

sửa