Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

бережливый

  1. Tiết kiệm, dè sẻn, chắt chiu, tằn tiện.
    она очень бережливая хозяйка — bà ấy là một người nội trợ rất dè sẻn

Tham khảo

sửa