безупречный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của безупречный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bezupréčnyj |
khoa học | bezuprečnyj |
Anh | bezuprechny |
Đức | besupretschny |
Việt | bedupretrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaбезупречный
- Hoàn hảo, hoàn thiện, hoàn mỹ, mỹ mãn, không chê trách được, không chê vào đâu được, không có khuyết điểm.
- безупречное поведение — tư cách gương mẫu, phẩm hạnh mực thước (không chê trách được)
- безупречная репутация — tiếng tăm trong sạch
- безупречная честность — lòng trung thực rất mực, tính ngay thẳng vô hạn
Tham khảo
sửa- "безупречный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)