Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

безупречный

  1. Hoàn hảo, hoàn thiện, hoàn mỹ, mỹ mãn, không chê trách được, không chê vào đâu được, không có khuyết điểm.
    безупречное поведение — tư cách gương mẫu, phẩm hạnh mực thước (không chê trách được)
    безупречная репутация — tiếng tăm trong sạch
    безупречная честность — lòng trung thực rất mực, tính ngay thẳng vô hạn

Tham khảo

sửa