Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

безошибочный

  1. Không sai lầm, không nhầm; (правильный) đúng, đúng đắn; (точный) chính xác.
    безошибочный расчёт — sự tính toán chính xác (không sai)

Tham khảo

sửa