Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

безответный

  1. Không được đáp lại, không đáp ứng.
    безответная любовь — tình yêu tuyệt vọng
  2. (беропотный) nhẫn nại, nhịn nhục, cam chịu.

Tham khảo

sửa