безопасный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của безопасный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bezopásnyj |
khoa học | bezopasnyj |
Anh | bezopasny |
Đức | besopasny |
Việt | bedopaxny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaбезопасный
- An toàn, yên ổn, bình yên, bình yên vô sự, không nguy hiểm.
- безопасное место — chỗ an toàn (yên ổn, không nguy hiểm)
- (безвредный) không độc, vô hại.
- безопасное средство — thuốc không độc
- безопасная бритва — [cái] dao bào
Tham khảo
sửa- "безопасный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)