безмолвие
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của безмолвие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bezmólvije |
khoa học | bezmolvie |
Anh | bezmolviye |
Đức | besmolwije |
Việt | bedmolviie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбезмолвие gt
- (молчание) [sự] im lặng, lặng thinh
- (тишина) [sự] yên lặng, tịch mịch, tĩnh mịch.
Tham khảo
sửa- "безмолвие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)