Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

безлюдный

  1. Không người [ở], không có dân; (малолюдный) ít người [ở]; (пустынный) vắng, vắng ngắt, vắng tanh, vắng vẻ, hoang vắng.

Tham khảo sửa