беззубый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của беззубый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bezzúbyj |
khoa học | bezzubyj |
Anh | bezzuby |
Đức | bessuby |
Việt | bedduby |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaбеззубый
- Không răng, thiếu răng.
- (перен.) Yếu đuối, không sắc bén, không sắc sảo.
- беззубая критика — [lời] phê bình không sắc bén
Tham khảo
sửa- "беззубый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)