Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

беззаветный

  1. Hết lòng hết dạ, tuyệt đối, vô hạn, (không) điều kiện.
    беззаветная любовь к Родине — tình yêu vô hạn đối với Tổ quốc

Tham khảo

sửa