Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

бездушие gt

  1. (чёрствость) [sự] vô tình, khô khan, hững hờ
  2. (жестокосердие) [sự] nhẫn tâm, tàn nhẫn, bất nhân.

Tham khảo

sửa