бездомный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của бездомный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bezdómnyj |
khoa học | bezdomnyj |
Anh | bezdomny |
Đức | besdomny |
Việt | bedđomny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
бездомный
Tham khảo sửa
- "бездомный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)