безграмотный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của безграмотный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bezgrámotnyj |
khoa học | bezgramotnyj |
Anh | bezgramotny |
Đức | besgramotny |
Việt | bedgramotny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaбезграмотный
- (неграмтный) mù chữ.
- (перен.) (невежественный) dốt nát, vô học.
- (малограммотный) sai ngữ pháp, [có] nhiều lỗi.
- безграмотное сочинение — bài luận có nhiều lỗi
- безграмотный чертёж — bản vẽ có nhiều sai
Tham khảo
sửa- "безграмотный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)