Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

безграмотный

  1. (неграмтный) mù chữ.
  2. (перен.) (невежественный) dốt nát, vô học.
  3. (малограммотный) sai ngữ pháp, [có] nhiều lỗi.
    безграмотное сочинение — bài luận có nhiều lỗi
    безграмотный чертёж — bản vẽ có nhiều sai

Tham khảo

sửa