Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

безвозвратный

  1. (утраченный навсегда) không bao giờ trở lại, qua hẳn.
  2. (не подлежащий возврату) không phải hoàn lại.
    безвозвратная ссуда — tiền cho vay không phải hoàn lại

Tham khảo sửa